VN520


              

婆姨

Phiên âm : pó yí.

Hán Việt : bà di .

Thuần Việt : gái đã có chồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. gái đã có chồng. 泛指已婚的青年婦女.


Xem tất cả...