Phiên âm : niáng tāi.
Hán Việt : nương thai .
Thuần Việt : từ trong bụng mẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ trong bụng mẹ. 某個人尚未出生, 說"在娘胎里", 已經出生, 說"出了娘胎", 生來就具有某種特征, 說"從娘胎帶來的". 也用于比喻.