VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
威武
Phiên âm :
wēi wǔ.
Hán Việt :
uy vũ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
威武不能屈
威士忌酒 (wēi shì jì jiǔ) : Rượu whisky ngọt
威信掃地 (wēi xìn sǎo dì) : uy tín tảo địa
威尼斯国际电影节 (wēiní sī guó jì diàn yǐng jié) : Liên hoan phim quốc tế venice
威慑 (wēi shè) : uy hiếp; đe doạ bằng vũ lực
威廉斯塔德 (wēi lián sī tǎ dé) : Vin-lem-xtát; Willemstad
威風 (wēi fēng) : uy phong
威吓 (wēi hè) : đe doạ; hăm doạ; doạ dẫm
威尼斯影展 (wēi ní sī yǐng zhǎn) : uy ni tư ảnh triển
威棱 (wēi léng) : uy thế; uy danh
威尼斯畫派 (wēi ní sī huà pài) : uy ni tư họa phái
威妥瑪式 (wēi tuǒ mǎ shì) : uy thỏa mã thức
威武不屈 (wēi wǔ bù qū) : uy vũ bất khuất
威胁 (wēi xié) : uy hiếp; đe doạ; doạ dẫm
威風凜凜 (wēi fēng lǐn lǐn) : uy phong lẫm lẫm
威克島 (wēi kè dǎo) : uy khắc đảo
威嚴 (wēi yán) : uy nghiêm
Xem tất cả...