Phiên âm : wēi wàng.
Hán Việt : uy vọng .
Thuần Việt : uy danh; danh vọng; danh tiếng; tiếng tăm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uy danh; danh vọng; danh tiếng; tiếng tăm. 聲譽和名望.