Phiên âm : yīn qīn.
Hán Việt : nhân thân.
Thuần Việt : quan hệ thông gia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan hệ thông gia. 由婚姻而結成的親戚, 如姑夫、姐夫、妻子的兄弟姐妹以及比這些更間接的親戚.