VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
姻緣
Phiên âm :
yīn yuán.
Hán Việt :
nhân duyên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
結姻緣
姻亞 (yīn yà) : quan hệ thông gia; quan hệ đồng hao
姻亲 (yīn qīn) : quan hệ thông gia
姻兄弟 (yīn xiōng dì) : nhân huynh đệ
姻親 (yīn qīn) : quan hệ thông gia
姻伯 (yīn bó) : nhân bá
姻婭 (yīn yà) : quan hệ thông gia; quan hệ đồng hao
姻娅 (yīn yà) : quan hệ thông gia; quan hệ đồng hao
姻通 (yīn tōng) : nhân thông
姻亚 (yīn yà) : quan hệ thông gia; quan hệ đồng hao
姻弟 (yīn dì) : nhân đệ
姻緣 (yīn yuán) : nhân duyên
姻缘 (yīn yuán) : nhân duyên; duyên số; duyên phận
姻族廣茂 (yīn zú guǎng mào) : nhân tộc quảng mậu