Phiên âm : jī shǔ.
Hán Việt : cơ thử .
Thuần Việt : chuột rừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuột rừng. 鼠的一類, 身體較小, 背部棕灰色, 腹部和四肢白色. 多住在森林或田野間, 吃植物的莖和葉子, 損害林木和果樹.