Phiên âm : pīn shí.
Hán Việt : phanh thức.
Thuần Việt : dan díu; tằng tịu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dan díu; tằng tịu. 非夫妻關系的男女結識而發生性行為.