Phiên âm : wěi pài.
Hán Việt : ủy phái.
Thuần Việt : cắt cử; phái; cất.
Đồng nghĩa : 任用, 委託, .
Trái nghĩa : , .
cắt cử; phái; cất (ai đi làm việc gì). 派人擔任職務或完成某項任務.