Phiên âm : wěi qū qiú quán.
Hán Việt : UỶ KHÚC CẦU TOÀN.
Thuần Việt : tạm nhân nhượng vì lợi ích toàn cục; chiều một các.
Đồng nghĩa : 低聲下氣, 逆來順受, .
Trái nghĩa : 寧死不屈, 寧折不彎, .
tạm nhân nhượng vì lợi ích toàn cục; chiều một cách miễn cưỡng; ép dạ cầu toàn. 勉強遷就, 以求保全;為了顧全大局而暫時忍讓.