VN520


              

委曲求全

Phiên âm : wěi qū qiú quán.

Hán Việt : UỶ KHÚC CẦU TOÀN.

Thuần Việt : tạm nhân nhượng vì lợi ích toàn cục; chiều một các.

Đồng nghĩa : 低聲下氣, 逆來順受, .

Trái nghĩa : 寧死不屈, 寧折不彎, .

tạm nhân nhượng vì lợi ích toàn cục; chiều một cách miễn cưỡng; ép dạ cầu toàn. 勉強遷就, 以求保全;為了顧全大局而暫時忍讓.


Xem tất cả...