VN520


              

委任

Phiên âm : wěi rèn.

Hán Việt : ủy nhậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

委任狀(舊時派人擔任職務的證件).


Xem tất cả...