Phiên âm : gū wàng tīng zhī.
Hán Việt : cô vọng thính chi.
Thuần Việt : nói vậy thôi; nghe chơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói vậy thôi; nghe chơi (chứ không tin thật vì chưa chắc đã đúng). 姑且聽聽(不必信以為真).