Phiên âm : shǐ zǔ mǎ.
Hán Việt : thủy tổ mã.
Thuần Việt : ngựa thuỷ tổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngựa thuỷ tổ. 古哺乳動物, 馬類的祖先, 身體大小與狐貍相仿, 前足四趾, 后足三趾.