VN520


              

始祖馬

Phiên âm : shǐ zǔ mǎ.

Hán Việt : thủy tổ mã.

Thuần Việt : ngựa thuỷ tổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngựa thuỷ tổ. 古哺乳動物, 馬類的祖先, 身體大小與狐貍相仿, 前足四趾, 后足三趾.


Xem tất cả...