VN520


              

始作俑者

Phiên âm : shǐ zuò yǒng zhě.

Hán Việt : thủy tác dũng giả.

Thuần Việt : kẻ đầu têu thói xấu; người đề xướng làm hình nhân .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kẻ đầu têu thói xấu; người đề xướng làm hình nhân tuẫn táng (ví với kẻ đầu têu thói xấu). 孔子反對用俑殉葬, 他說, 開始用俑殉葬的人, 大概沒有后嗣了吧!(見于《孟子·梁惠王上》)比喻惡劣風氣的創始者.


Xem tất cả...