Phiên âm : tuǒ kào.
Hán Việt : thỏa kháo.
Thuần Việt : ổn thoả đáng tin; chắc chắn; vững vàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ổn thoả đáng tin; chắc chắn; vững vàng. 妥當可靠.