VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
妝飾
Phiên âm :
zhuāng shì.
Hán Việt :
trang sức .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
粗心妝飾
妝新 (zhuāng xīn) : bày đồ cưới trong phòng tân hôn
妝飾 (zhuāng shì) : trang sức
妝喬 (zhuāng qiáo) : trang kiều
妝模做樣 (zhuāng mó zuò yàng) : trang mô tố dạng
妝扮 (zhuāng bàn) : ăn diện; hoá trang; ăn mặc chải chuốt
妝儇 (zhuāng xuān) : trang huyên
妝嫫費黛 (zhuāng mó fèi dài) : trang mô phí đại
妝孤 (zhuāng gū) : trang cô
妝喬作勢 (zhuāng qiáo zuò shì) : trang kiều tác thế
妝梳 (zhuāng shū) : trang sơ
妝腔作勢 (zhuāng qiāng zuò shì) : trang khang tác thế
妝模作樣 (zhuāng mó zuò yàng) : trang mô tác dạng
妝奩 (zhuāng lián) : gương; gương lược
妝樣 (zhuāng yàng) : trang dạng
妝樓 (zhuāng lóu) : trang lâu
妝誣 (zhuāng wú) : trang vu
Xem tất cả...