Phiên âm : zhuāng xīn.
Hán Việt : trang tân .
Thuần Việt : bày đồ cưới trong phòng tân hôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bày đồ cưới trong phòng tân hôn. 新婚前把新婚所用的衣服、被褥、枕頭等擺放在新房里.