VN520


              

妙手回春

Phiên âm : miào shǒu huí chūn.

Hán Việt : diệu thủ hồi xuân .

Thuần Việt : bàn tay vàng; bàn tay tiên; bàn tay thần diệu.

Đồng nghĩa : 華佗再世, 手到病除, 扁鵲復生, 起死回生, 著手成春, 藥到病除, .

Trái nghĩa : 不可救藥, 回天乏術, 藥石罔效, .

bàn tay vàng; bàn tay tiên; bàn tay thần diệu. 著手成春:稱贊醫生醫道高明, 一下手就能把垂危的病人治好. 也說妙手成春.


Xem tất cả...