Phiên âm : dù huǒ.
Hán Việt : đố hỏa .
Thuần Việt : lòng đố kị; lòng ghen ghét.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòng đố kị; lòng ghen ghét. 指極強烈的忌妒心.