Phiên âm : wàng chēng.
Hán Việt : vọng xưng.
Thuần Việt : nói xằng; nói bậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói xằng; nói bậy. 虛妄地或狂妄地聲稱.