Phiên âm : wàng niàn.
Hán Việt : vọng niệm .
Thuần Việt : ý nghĩ xằng bậy; ý nghĩ ngông cuồng; tham vọng khô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ý nghĩ xằng bậy; ý nghĩ ngông cuồng; tham vọng không chính đáng. 不正當的念頭.