Phiên âm : wàng qǔ.
Hán Việt : vọng thủ .
Thuần Việt : lấy bừa; làm càn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấy bừa; làm càn. 沒得到許可, 擅自取用.