VN520


              

妃嬪

Phiên âm : fēi pín.

Hán Việt : phi tần.

Thuần Việt : phi tần; cung phi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phi tần; cung phi. 妃和嬪, 泛指皇帝的妾.