VN520


              

如饑似渴

Phiên âm : rú jī sì kě.

Hán Việt : NHƯ CƠ TƯ KHÁT.

Thuần Việt : như đói như khát; như đại hạn chờ mưa.

Đồng nghĩa : 迫不及待, .

Trái nghĩa : 棄若敝屣, .

như đói như khát; như đại hạn chờ mưa. 形容要求很迫切. 也說如饑如渴.


Xem tất cả...