VN520


              

如蟻附膻

Phiên âm : rú yǐ fù shān.

Hán Việt : NHƯ NGHĨ PHỤ THIỆN.

Thuần Việt : như kiến bu chỗ tanh; bu lại như ruồi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

như kiến bu chỗ tanh; bu lại như ruồi. 像螞蟻附著在有膻味的東西上, 比喻許多臭味相投的人追求某種惡劣的事物, 也比喻依附有錢有勢的人.


Xem tất cả...