VN520


              

如數家珍

Phiên âm : rú shǔ jiā zhēn.

Hán Việt : NHƯ SỔ GIA TRÂN.

Thuần Việt : thuộc như lòng bàn tay; như đếm của quý của gia đì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuộc như lòng bàn tay; như đếm của quý của gia đình; biết, nhớ rõ ràng. 像數自己家里的珍寶一樣, 形容對列舉的事物或敘述的故事十分熟悉.


Xem tất cả...