Phiên âm : rú shǔ jiā zhēn.
Hán Việt : NHƯ SỔ GIA TRÂN.
Thuần Việt : thuộc như lòng bàn tay; như đếm của quý của gia đì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuộc như lòng bàn tay; như đếm của quý của gia đình; biết, nhớ rõ ràng. 像數自己家里的珍寶一樣, 形容對列舉的事物或敘述的故事十分熟悉.