VN520


              

如影隨形

Phiên âm : rú yǐng suí xíng.

Hán Việt : NHƯ ẢNH TUỲ HÌNH.

Thuần Việt : như hình với bóng; người hoặc sự vật có quan hệ mậ.

Đồng nghĩa : 跬步不離, 形影相隨, 出入相隨, 寸步不離, .

Trái nghĩa : , .

như hình với bóng; người hoặc sự vật có quan hệ mật thiết với nhau. 好像影子老是跟著身體一樣. 比喻兩個人常在一起, 十分親密.


Xem tất cả...