Phiên âm : rú yǐng suí xíng.
Hán Việt : NHƯ ẢNH TUỲ HÌNH.
Thuần Việt : như hình với bóng; người hoặc sự vật có quan hệ mậ.
Đồng nghĩa : 跬步不離, 形影相隨, 出入相隨, 寸步不離, .
Trái nghĩa : , .
như hình với bóng; người hoặc sự vật có quan hệ mật thiết với nhau. 好像影子老是跟著身體一樣. 比喻兩個人常在一起, 十分親密.