VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
如下
Phiên âm :
rú xià.
Hán Việt :
như hạ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
列舉如下
如影隨形 (rú yǐng suí xíng) : như hình với bóng; người hoặc sự vật có quan hệ mậ
如日方升 (rú rì fāng shēng) : như nhật phương thăng
如入無人之境 (rú rù wú rén zhī jìng) : như nhập vô nhân chi cảnh
如入寶山空手回 (rú rù bǎo shān kōng shǒu huí) : như nhập bảo san không thủ hồi
如果 (rú guǒ) : như quả
如坐鍼氈 (rú zuò zhēn zhān) : như tọa châm chiên
如人飲水, 冷暖自知 (rú rén yǐn shuǐ lěng nuǎn zì zhī) : như nhân ẩm thủy, lãnh noãn tự tri
如履薄冰 (rú lǚ bó bīng) : như lí bạc băng
如之奈何 (rú zhī nài hé) : như chi nại hà
如假包換 (rú jiǎ bāo huàn) : như giả bao hoán
如醉如狂 (rú zuì rú kuáng) : như túy như cuồng
如數家珍 (rú shǔ jiā zhēn) : thuộc như lòng bàn tay; như đếm của quý của gia đì
如願以償 (rú yuàn yǐ cháng) : như nguyện dĩ thường
如兄如弟 (rú xiōng rú dì) : như huynh như đệ
如意 (rú yì) : như ý
如虎負嵎 (rú hǔ fù yú) : như hổ phụ ngu
Xem tất cả...