Phiên âm : hǎo gāo wù yuǎn.
Hán Việt : hảo cao vụ viễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 腳踏實地, 實事求是, 踏踏實實, 安分守己, 循序漸進, 穩紮穩打, .
♦Theo đuổi những cái viển vông, xa vời, không thiết thật.♦★Tương phản: đạp đạp thật thật 踏踏實實, cước đạp thật địa 腳踏實地, thật sự cầu thị 實事求是, an phận thủ kỉ 安分守己.