Phiên âm : hǎo yán hǎo yǔ.
Hán Việt : hảo ngôn hảo ngữ.
Thuần Việt : thiện ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiện ý指善意的,使人容易接受的话也指与人为善的话