VN520


              

好漢

Phiên âm : hǎo hàn.

Hán Việt : hảo hán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Người đàn ông dũng cảm có chí khí.
♦Người đàn ông nói chung.
♦Quân cướp bóc. ◇Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng 二十年目睹之怪現狀: Thiểu gia hạ lai bãi! Hảo hán lai liễu! 少爺下來罷! 好漢來了! (Đệ nhất ○ thất hồi) Thiếu gia xuống mau lên! Quân cướp đến rồi!


Xem tất cả...