Phiên âm : hǎo shèng.
Hán Việt : hiếu thắng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thích được hơn người khác, không chịu thua ai. ◇Khổng Tử gia ngữ 孔子家語: Hiếu thắng giả, tất ngộ kì địch 好勝者, 必遇其敵 (Quyển tam, Quan Chu 觀周) Người hiếu thắng, ắt gặp kình địch.