Phiên âm : hǎo dòng.
Hán Việt : hiếu động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Ưa thích hoạt động, không thể ngồi yên. ★Tương phản: nhàn tĩnh 嫻靜, trầm tĩnh 沉靜, ái tĩnh 愛靜, văn tĩnh 文靜.