VN520


              

奸邪

Phiên âm : jiān xié.

Hán Việt : gian tà.

Thuần Việt : gian tà; nham hiểm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 正直, .

1. gian tà; nham hiểm. 奸詐邪惡.

♦Người dối trá xấu ác. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Kim nhược nội hữu gian tà, thần an năng thảo tặc hồ? 今若內有奸邪, 臣安能討賊乎 (Đệ nhất ○ nhất hồi) Nay nếu bên trong có kẻ gian tà, thì thần làm sao đánh được giặc nữa? § Cũng viết là 姦邪.
♦Dối trá xấu ác. ★Tương phản: chánh trực 正直.


Xem tất cả...