VN520


              

奸詐

Phiên âm : jiān zhà.

Hán Việt : gian trá.

Thuần Việt : gian trá; gian giảo; gian xảo dối trá.

Đồng nghĩa : 奸險, 險詐, 刁猾, 狡猾, 奸巧, 巧詐, 陰險, 嚚猾, .

Trái nghĩa : 篤實, 老實, 忠實, 誠實, 誠懇, 赤誠, .

gian trá; gian giảo; gian xảo dối trá. 虛偽詭詐, 不講信義.

♦Gian xảo dối trá. ◇Tây du kí 西遊記: Tha cực gian trá, nhược phóng liễu tha, khủng sanh ác niệm 他極奸詐, 若放了他, 恐生惡念 (Đệ tứ thập tam hồi) Thằng nầy gian trá vô cùng, nếu thả ra sợ nó có ý ác.
♦☆Tương tự: điêu hoạt 刁猾, gian hoạt 奸滑, giảo hoạt 狡猾, gian xảo 奸巧, gian hiểm 奸險, xảo trá 巧詐, hiểm trá 險詐, âm hiểm 陰險, ngân hoạt 嚚猾.
♦★Tương phản: lão thật 老實, trung thật 忠實, xích thành 赤誠, thành khẩn 誠懇, thành thật 誠實.


Xem tất cả...