VN520


              

奸淫

Phiên âm : jiān yín.

Hán Việt : gian dâm.

Thuần Việt : gian dâm; thông dâm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. gian dâm; thông dâm. 男女間不正當的性行為.

♦Hành vi không chính đáng giữa nam nữ. ◇Đông Chu liệt quốc chí 東周列國志: Ngã đẳng đãn tri nã gian dâm chi nhân, bất tri hữu quân. Quân kí tri tội, tức thỉnh tự tài, vô đồ thủ nhục 我等但知拿奸淫之人, 不知有君. 君既知罪, 即請自裁, 毋徒取辱 (Đệ lục thập ngũ hồi) Chúng ta chỉ biết bắt kẻ dâm ô, chứ không biết vua là ai cả. Biết tội mình, thì xin hãy tự xử ngay đi, chớ để phải chịu nhục.
♦Gian ô, cưỡng gian.


Xem tất cả...