Phiên âm : nǎi fěn.
Hán Việt : nãi phấn .
Thuần Việt : sữa bột; bột sữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sữa bột; bột sữa. 牛奶除去水分制成的粉末, 易于保存, 食用時用開水沖成液體.