Phiên âm : nǎi pí.
Hán Việt : nãi bì .
Thuần Việt : váng sữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
váng sữa. (奶皮兒)牛奶、羊奶等煮過后表面上凝結的含脂肪的薄皮.