VN520


              

奶瘡

Phiên âm : nǎi chuāng.

Hán Việt : nãi sang .

Thuần Việt : viêm tuyến sữa; viêm vú.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

viêm tuyến sữa; viêm vú. 乳腺炎的通稱.


Xem tất cả...