VN520


              

奶牛

Phiên âm : nǎiniú.

Hán Việt : nãi ngưu .

Thuần Việt : bò sữa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bò sữa. 乳牛: 專門養來產奶的牛, 產奶量比一般的母牛高. 也叫奶牛.


Xem tất cả...