VN520


              

奶油

Phiên âm : nǎi yóu.

Hán Việt : nãi du.

Thuần Việt : bơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bơ. 從牛奶中提出的半固體物質, 白色, 微黃, 脂肪含量較黃油為低. 通常用做制糕點和糖果的原料.

♦§ Có nhiều khác biệt, tùy theo địa khu.
♦(1) Dịch tiếng Anh "cream": a) Trung Quốc đại lục: nãi du 奶油; b) Đài Loan: tiên nãi du 鮮奶油; c) Hương Cảng: kị liêm 忌廉.
♦(2) Dịch tiếng Anh "butter": a) Trung Quốc đại lục: hoàng du 黃油; b) Đài Loan: nãi du 奶油; c) Hương Cảng: ngưu du 牛油.


Xem tất cả...