VN520


              

奶子

Phiên âm : nǎi zi.

Hán Việt : nãi tử.

Thuần Việt : sữa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. sữa (sữa bò, dê, trâu...). 統稱牛奶, 羊奶等供食用的動物的乳汁.


Xem tất cả...