VN520


              

奶奶

Phiên âm : nǎi nai.

Hán Việt : nãi nãi.

Thuần Việt : bà nội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bà nội. 祖母.

♦§ Cũng viết là nãi nãi 嬭嬭.
♦Bà (tổ mẫu).
♦Tiếng tôn xưng phụ nữ đã có chồng.
♦Người Mãn Thanh gọi là mẹ (mẫu thân) là nãi nãi 奶奶.
♦Tiếng tì bộc gọi bà chủ.


Xem tất cả...