VN520


              

奶嘴

Phiên âm : nǎi zuǐ.

Hán Việt : nãi chủy .

Thuần Việt : núm vú cao su; đầu vú cao su.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

núm vú cao su; đầu vú cao su. (奶嘴兒)裝在奶瓶口上的像奶頭的東西, 用橡皮制成.


Xem tất cả...