Phiên âm : nǎi zuǐ.
Hán Việt : nãi chủy .
Thuần Việt : núm vú cao su; đầu vú cao su.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
núm vú cao su; đầu vú cao su. (奶嘴兒)裝在奶瓶口上的像奶頭的東西, 用橡皮制成.