VN520


              

奶名

Phiên âm : nǎi míng.

Hán Việt : nãi danh .

Thuần Việt : tên cúng cơm; tên tục; tên gọi lúc nhỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tên cúng cơm; tên tục; tên gọi lúc nhỏ. 童年時期的名字; 小名.


Xem tất cả...