Phiên âm : nǚ shēng.
Hán Việt : nữ thanh.
Thuần Việt : giọng nữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giọng nữ. 聲樂中的女子聲部, 一般分女高音、女中音、女低音.