VN520


              

女王

Phiên âm : nǔ wáng.

Hán Việt : nữ vương.

Thuần Việt : nữ vương; nữ hoàng; bà hoàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nữ vương; nữ hoàng; bà hoàng. 女性的國王.

♦Ngày xưa là tên nước của người Oa 倭 (Nhật Bổn xưa). Là vì nước này đặt một nữ tử làm vua.
♦Ngày xưa, ở đảo Lưu Cầu 琉球, chỉ người nữ thủ tiết đại biểu thần Thi 尸 để tế lễ cầu đảo.
♦Nữ hoàng. ◎Như: Anh Quốc nữ vương 英國女王.


Xem tất cả...