Phiên âm : nǚ jiào wèi.
Hán Việt : nữ giáo úy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
校尉本為古代武官的官名。宋元時, 盛行氣毬之戲, 稱毬員為「校尉」, 故女校尉是指踢氣毬的女球員。元.鄧玉賓〈村裡迓古.包藏著一團兒和氣套.尾聲〉:「解卸了一團兒嬌, 稍遍起渾身兒俏, 似這般女校尉從來較少。」