Phiên âm : duǒ dū.
Hán Việt : 奲 đô .
Thuần Việt : Đả Đô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Đả Đô (niên hiệu vua Nghi Tông nhà Tây Hạ, thời Tống ở Trung Quốc). 宋時西夏毅宗年號(公元1057-1062).