Phiên âm : ào táo jì.
Hán Việt : áo đào kỉ.
Thuần Việt : kỷ Oóc-đô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỷ Oóc-đô. 古生代中的第二個紀, 延續約5,500萬年. 這個紀中, 巖石由石灰巖和頁巖構成. 生物有海藻類、珊瑚類、筆石和三葉蟲, 以后二者為最盛. 這個時期形成的地層叫奧陶系. 奧陶紀由英國威爾士北部古 代的奧陶族(Ordovices)而得名.